--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kim đồng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kim đồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kim đồng
+
Fairy's page. child
Sách kim đồng
Children's books
Lượt xem: 599
Từ vừa tra
+
kim đồng
:
Fairy's page. childSách kim đồngChildren's books
+
ầm à ầm ừ
:
xem ầm ừ
+
chú mày
:
(Familiar form of address used with one's younger brother or a young man about the same age)
+
inducement
:
sự xui khiến
+
buồi
:
danh từ (tục)